Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vị trí
[vị trí]
|
place; post; situation; position; location; station
Key position
To bring guns into position
Put yourself in my position !
Take up your stations/positions!; Get into position!; Move into position !
Show me the exact location of the tower
The place of children in society